Glossary

 

 

🔌 Tìm Kiếm – HDMI A to Z

HDMI (High-Definition Multimedia Interface)
Chuẩn giao tiếp truyền tải đồng thời hình ảnh và âm thanh chất lượng cao qua một cáp duy nhất, phổ biến trên TV, màn hình, máy chiếu, laptop, console…
HDMI ARC (Audio Return Channel)
Tính năng truyền ngược âm thanh từ TV về ampli/soundbar qua cùng một cáp HDMI, giúp đơn giản hóa kết nối âm thanh.
HDMI eARC (Enhanced Audio Return Channel)
Phiên bản nâng cấp của ARC, hỗ trợ truyền âm thanh chất lượng cao như Dolby TrueHD, DTS:X, thích hợp cho dàn home theater hiện đại.
HDMI 1.4
Phiên bản HDMI hỗ trợ 3D, Ethernet qua HDMI và độ phân giải lên đến 4K@30Hz, phổ biến trên TV/màn hình đời cũ.
HDMI 2.0
Chuẩn HDMI phổ biến, hỗ trợ 4K@60Hz, dải màu rộng hơn, thích hợp cho TV, máy chiếu, console từ 2016 trở đi.
HDMI 2.1
Chuẩn HDMI mới nhất, hỗ trợ 8K@60Hz, 4K@120Hz, các công nghệ như VRR, ALLM, eARC. Bắt buộc với gaming, TV cao cấp.
HDMI Cable (Cáp HDMI)
Dây kết nối chuẩn HDMI, truyền tín hiệu hình và tiếng. Chia làm các loại: HDMI Standard, High Speed, Premium High Speed, Ultra High Speed.
HDMI Switch
Thiết bị cho phép chuyển đổi nhiều nguồn HDMI vào một màn hình duy nhất (ví dụ: 3 máy chơi game xuất ra 1 TV).
HDMI Splitter
Thiết bị chia tín hiệu HDMI từ 1 nguồn ra nhiều màn hình/TV cùng lúc. Lưu ý không dùng cho xuất ra độ phân giải khác nhau.
HDMI Extender
Thiết bị kéo dài tín hiệu HDMI, thường dùng qua cáp mạng Cat5e/Cat6, hoặc truyền không dây cho khoảng cách xa.
HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection)
Chuẩn bảo vệ nội dung số trên HDMI, ngăn chặn sao chép trái phép phim, game, thường gặp khi xem Netflix, Apple TV…
CEC (Consumer Electronics Control)
Tính năng cho phép điều khiển nhiều thiết bị HDMI chỉ với 1 remote – ví dụ: bật TV thì soundbar, console cũng bật theo.
Resolution (Độ phân giải)
Số điểm ảnh tối đa HDMI truyền tải được, ví dụ: 1080p (Full HD), 2160p (4K), 4320p (8K). Phiên bản HDMI càng cao, hỗ trợ càng lớn.
Refresh Rate (Tần số quét)
Số lần hình ảnh làm tươi trên màn hình mỗi giây (Hz). HDMI 2.0 hỗ trợ 4K 60Hz, HDMI 2.1 hỗ trợ 4K 120Hz/8K 60Hz.
VRR (Variable Refresh Rate)
Công nghệ đồng bộ tần số quét màn hình với nguồn phát (card đồ họa, console) – loại bỏ xé hình khi chơi game.
ALLM (Auto Low Latency Mode)
Chế độ tự động giảm độ trễ khi phát hiện thiết bị gaming, chuyển TV sang Game Mode không cần thao tác tay.
Dolby Vision / HDR10
Các chuẩn hình ảnh dải động cao (HDR) truyền qua HDMI, mang lại màu sắc và độ tương phản sống động hơn.
Mini HDMI / Micro HDMI
Chuẩn đầu nối HDMI nhỏ dành cho máy ảnh, máy quay, tablet, kích thước mini/micro – cần adapter khi kết nối TV.
Adapter HDMI
Thiết bị chuyển đổi từ cổng HDMI sang cổng khác như VGA, DVI, DisplayPort, hoặc từ USB-C sang HDMI.
HDMI Ethernet Channel
Tính năng truyền dữ liệu mạng Internet qua cáp HDMI (chỉ một số thiết bị và cáp hỗ trợ, ít phổ biến).
Deep Color
Hỗ trợ màu sắc sâu hơn (nhiều bit màu) qua HDMI, giúp hình ảnh tự nhiên, rực rỡ – cần cả nguồn và màn hình hỗ trợ.
Color Subsampling (Chroma)
Cách nén màu (4:4:4, 4:2:2, 4:2:0) qua HDMI, ảnh hưởng sắc nét văn bản/hình ảnh, quan trọng với PC/gaming.
Lip Sync
Tính năng đồng bộ tiếng và hình qua HDMI, tránh hiện tượng ‘lệch miệng’ khi xem phim, ca nhạc.
HDMI Port (Cổng HDMI)
Cổng giao tiếp vật lý HDMI trên TV, màn hình, laptop, máy chiếu – thường đặt phía sau hoặc cạnh bên.